Từ "không khí" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà chúng ta có thể tìm hiểu:
1. Nghĩa đầu tiên: Chất khí
Định nghĩa: "Không khí" là một hỗn hợp các khí mà chúng ta hít thở hàng ngày, không màu, không mùi và không vị. Thành phần chính của không khí là khí ni-tơ (N₂) và khí o-xy (O₂), cùng với một số khí khác như khí carbon dioxide (CO₂) ở một tỷ lệ rất nhỏ.
"Trên đỉnh núi cao, không khí loãng hơn ở dưới thấp." (Ở những nơi cao, áp suất không khí giảm, khiến không khí trở nên loãng.)
"Chúng ta cần phải bảo vệ không khí khỏi ô nhiễm." (Chúng ta cần giữ cho không khí sạch để bảo vệ sức khỏe.)
2. Nghĩa thứ hai: Tinh thần hoặc bầu không khí
Định nghĩa: "Không khí" cũng có thể chỉ về tinh thần, cảm xúc hoặc bầu không khí của một sự kiện, hoàn cảnh nào đó.
"Không khí tưng bừng của ngày quốc khánh khiến mọi người đều phấn khởi." (Mọi người cảm thấy vui vẻ và hào hứng trong ngày lễ lớn này.)
"Không khí buồn bã bao trùm khi tin xấu được công bố." (Mọi người cảm thấy u ám và buồn khi nghe tin xấu.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Hơi thở": Mặc dù "hơi thở" chỉ sự hít vào và thở ra, nhưng nó có liên quan đến không khí mà chúng ta hít vào.
"Bầu không khí": Tương tự như "không khí", nhưng thường được dùng để chỉ cảm xúc, tâm trạng trong một không gian cụ thể.
"Khí" (trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng thay cho "không khí", nhưng thường chỉ về loại khí cụ thể hơn).
"Bầu trời" (không trực tiếp là đồng nghĩa, nhưng có thể liên quan đến không khí vì khi nói đến bầu trời, chúng ta thường nghĩ đến không khí ở đó).
Phân biệt các biến thể:
"Khí" thường chỉ một loại khí cụ thể (như khí hydro, khí oxy) trong khi "không khí" là hỗn hợp khí mà chúng ta hít thở.
"Không khí" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn hóa, nên cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.